Einkommen /das; -s, -/
khoản thu nhập;
lợi tức;
tiền lương;
có khoản thu nhập hàng tháng khá cao. : ein hohes monatliches Einkommen haben
Bezug /der; -[e]s, Bezüge/
(nur im PL, österr auch im Sg ) tiền lương;
tiền công;
lương bổng;
khoản thu nhập (Gehalt, Einkommen);