TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hektarertrag

sự thu hoạch một hécta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu hoạch trên một héc ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng suất thu hoạch trên một héc ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hektarertrag

yield per ha

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hektarertrag

Hektarertrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ertrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hektarertrag

rendement à l'hectare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ertrag,Hektarertrag /AGRI/

[DE] Ertrag; Hektarertrag

[EN] yield per ha

[FR] rendement à l' hectare

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hektarertrag /der (meist PL) (Landw.)/

sự thu hoạch trên một héc ta; năng suất thu hoạch trên một héc ta;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hektarertrag /m -(e)s, -träge/

sự thu hoạch một hécta; năng suất thu hoạch trên một héc ta.