Zins /[tsins], der; -es, -en u. -e/
(PI -en; meist PI ) lợi tức;
lãi suất (tính theo bách phân);
lãi suất cao : hohe Zinsen lãi suất 4% : 4% Zinsen cóc mức lãi suất đã hạ : die Zinsen sind gefallen
Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/
(nur PI ) (veraltet) lợi tức;
lãi suất;
tiền lãi (Zinsen, Zins gewinn);
Zinsfuß /der (PI. ...füße)/
lãi suất;
tỷ lệ phần trăm lãi;