TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interest rate

lãi suất

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tỉ suất lãi

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

interest rate

Interest rate

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

interest rate

lãi suất

Tiền lãi phải trả cho tổng số tiền vay, được tính bằng tỷ lệ % của tổng số tiền vay trong một thời gian nhất định (thường là một năm).

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Interest rate

lãi suất

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Interest rate

(n) lãi suất

Từ điển phân tích kinh tế

interest rate

lãi suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interest rate

lãi suất

Tự điển Dầu Khí

interest rate

o   tỉ suất lãi (của tiền vay)

Từ điển kế toán Anh-Việt

Interest rate

lãi suất

interest rate

lãi suất