Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/
(o Pl ) sự quan tâm;
sự chú ý;
für jnidn., etw./an jmdm., etw. Interesse zeigen : tỏ vẻ quan tâm đến ai (việc gì).
Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/
(meist Pl ) sở thích;
sự hướng thú (Neigung, Vorliebe);
gemeinsame Interessen haben : có cùng sở thích.
Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/
xu hướng mua sắm;
ý định mua sắm;
haben Sie Interesse, den Wagen zu kaufen? : ông có định mua chiếc xe này không?
Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/
qụyền lợi;
lợi ích (Nutzen, Vorteil);
Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/
(meist Pl ) sự nỗ lực;
sự cố gắng (Bestrebung, Belange);
Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/
(nur PI ) (veraltet) lợi tức;
lãi suất;
tiền lãi (Zinsen, Zins gewinn);