Việt
lợi tức
lãi suất
Đức
Zins
Interesse
Pháp
intérêt
hohe Zinsen
lãi suất cao
4% Zinsen
lãi suất 4%
die Zinsen sind gefallen
cóc mức lãi suất đã hạ
Interesse,Zins
Interesse, Zins
Zins /[tsins], der; -es, -en u. -e/
(PI -en; meist PI ) lợi tức; lãi suất (tính theo bách phân);
hohe Zinsen : lãi suất cao 4% Zinsen : lãi suất 4% die Zinsen sind gefallen : cóc mức lãi suất đã hạ