Việt
sở thích
sự hướng thú
Đức
Interesse
gemeinsame Interessen haben
có cùng sở thích.
Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/
(meist Pl ) sở thích; sự hướng thú (Neigung, Vorliebe);
có cùng sở thích. : gemeinsame Interessen haben