TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rent

lãi suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thuê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền thuê nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho thuê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuế xuất khẩu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đứt gãy dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nứt dưới mối hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rent

 rent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interest rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

export duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fracturing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rupture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tearing-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underbead crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crevice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cupshake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fissure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 split

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rent

lãi suất

 rent

sự đứt gãy

 rent /hóa học & vật liệu/

sự thuê (nhà, đất)

 rent /hóa học & vật liệu/

sự thuê (nhà, đất)

 rent /xây dựng/

tiền thuê nhà

 rent /xây dựng/

cho thuê

 rent /xây dựng/

tiền thuê nhà

 rent /xây dựng/

cho thuê

 interest rate, rent

lãi suất

export duty, rent

thuế xuất khẩu

residual fracture, fracturing, rent, rupture, tearing-off

sự đứt gãy dư

underbead crack, crevice, cupshake, fissure, fracture, rent, rip, rive, split

đường nứt dưới mối hàn