rent
lãi suất
rent
sự đứt gãy
rent /hóa học & vật liệu/
sự thuê (nhà, đất)
rent /hóa học & vật liệu/
sự thuê (nhà, đất)
rent /xây dựng/
tiền thuê nhà
rent /xây dựng/
cho thuê
rent /xây dựng/
tiền thuê nhà
rent /xây dựng/
cho thuê
interest rate, rent
lãi suất
export duty, rent
thuế xuất khẩu
residual fracture, fracturing, rent, rupture, tearing-off
sự đứt gãy dư
underbead crack, crevice, cupshake, fissure, fracture, rent, rip, rive, split
đường nứt dưới mối hàn