residual fracture /hóa học & vật liệu/
chỗ vỡ còn sót lại
residual fracture /hóa học & vật liệu/
mặt gãy còn sót lại
residual fracture
mặt gãy còn sót lại
residual fracture
sự đứt gãy dư
residual fracture, ripping, rupture
sự đứt gãy dư
residual fracture, fracturing, rent, rupture, tearing-off
sự đứt gãy dư