fracturing
sự đứt gãy
fracturing /toán & tin/
tạo vết nứt
fracturing /hóa học & vật liệu/
tạo vết nứt
fracturing /xây dựng/
độ khe nứt
fibrous fracture, fracturing, rupture
sự gãy theo thớ
Hertzian fracture, fracturing, riving
sự nứt vỡ kiểu Hertz
residual fracture, fracturing, rent, rupture, tearing-off
sự đứt gãy dư