Việt
sự gãy theo thớ
Anh
fibrous fracture
fracturing
rupture
Đức
Holzfaserbruch
Holzfaserbruch /m/CNH_NHÂN/
[EN] fibrous fracture
[VI] sự gãy theo thớ
fibrous fracture, fracturing, rupture
fibrous fracture /vật lý/