Việt
vết vỡ dạng sợi
nứt gãy dạng sợi
sự gãy theo thớ
sự gãy thớ
gãy thớ
mặt gãy có thớ
mặt gãy dạng sợi
Anh
fibrous fracture
fracturing
rupture
Đức
Schieferbruch
Holzfaserbruch
faseriger Bruch
Pháp
cassure fibreuse
fibrous fracture /INDUSTRY-METAL/
[DE] faseriger Bruch
[EN] fibrous fracture
[FR] cassure fibreuse
mặt gãy có thớ, mặt gãy dạng sợi
fibrous fracture, fracturing, rupture
Schieferbruch /m/L_KIM/
[VI] nứt gãy dạng sợi
Holzfaserbruch /m/CNH_NHÂN/
[VI] sự gãy theo thớ
o vết vỡ dạng sợi, sự gãy thớ