Việt
nứt gãy dạng sợi
Anh
fibrous fracture
Đức
Schieferbruch
fibrous fracture /cơ khí & công trình/
fibrous fracture /hóa học & vật liệu/
Schieferbruch /m/L_KIM/
[EN] fibrous fracture
[VI] nứt gãy dạng sợi