fibrous fracture /vật lý/
sự gãy theo thớ
fibrous fracture /vật lý/
sự gãy trượt
fibrous fracture /vật lý/
sự gãy vỡ
fibrous fracture
sự phá hỏng dạng thớ
fibrous fracture /hóa học & vật liệu/
gãy thớ
fibrous fracture /cơ khí & công trình/
nứt gãy dạng sợi
fibrous fracture /hóa học & vật liệu/
nứt gãy dạng sợi
fibrous fracture /hóa học & vật liệu/
vết vỡ dạng sợi