Việt
mặt gãy dạng thớ gỗ
sự gãy theo thớ
Anh
woody fracture
fibrous fracture
Đức
Holzfaserbruch
holziger bruch
Pháp
cassure en bois
cassure ligneuse
Holzfaserbruch,holziger bruch /INDUSTRY-METAL/
[DE] Holzfaserbruch; holziger bruch
[EN] woody fracture
[FR] cassure en bois; cassure ligneuse
Holzfaserbruch /m/CNSX/
[VI] mặt gãy dạng thớ gỗ
Holzfaserbruch /m/CNH_NHÂN/
[EN] fibrous fracture
[VI] sự gãy theo thớ