Việt
sự nứt vỡ kiểu Hertz
Anh
Hertzian fracture
fracturing
riving
Đức
Hertzscher Bruch
Hertzscher Bruch /m/SỨ_TT/
[EN] Hertzian fracture
[VI] sự nứt vỡ kiểu Hertz
Hertzian fracture, fracturing, riving
Hertzian fracture /cơ khí & công trình/
Hertzian fracture /xây dựng/