TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nứt vỡ kiểu hertz

sự nứt vỡ kiểu Hertz

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nứt vỡ kiểu hertz

Hertzian fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fracturing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Hertzian fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nứt vỡ kiểu hertz

Hertzscher Bruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hertzscher Bruch /m/SỨ_TT/

[EN] Hertzian fracture

[VI] sự nứt vỡ kiểu Hertz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hertzian fracture, fracturing, riving

sự nứt vỡ kiểu Hertz

 Hertzian fracture /cơ khí & công trình/

sự nứt vỡ kiểu Hertz

 Hertzian fracture

sự nứt vỡ kiểu Hertz

 Hertzian fracture /xây dựng/

sự nứt vỡ kiểu Hertz