ripping
cày sâu
ripping /xây dựng/
sự nhổ rễ
ripping /cơ khí & công trình/
sự nhổ rễ
ripping
sự nhổ rễ
ripping
sự chặt nát
ripping
sự đập vụn
cleaving, ripping /xây dựng/
sự chặt nát
residual fracture, ripping, rupture
sự đứt gãy dư
cleavage, cleaving, parting, ripping, split, splitting
sự chẻ theo thớ
cleaving, crumbling-out, crush, crushing, ripping, shattering, spalling, splitting
sự đập vụn