splitting /xây dựng/
sự nứt nẻ
splitting
sự nứt nẻ
splitting /xây dựng/
sự nẻ
splitting
sự chia ra
splitting
sự chẻ tách
splitting
sự đập vụn
splitting
sự tách ra
segregation, splitting /xây dựng/
sự chia tách
file sharing, splitting
sự phân chia tệp
spalling, split, splitting
sự nứt vỡ
picture segmentation, segmenting, splitting
sự phân đoạn hình
control area split, splitting, decoupling /điện/
sự tách miền kiểm soát
Sự khử tổng trở chng giữa các phần của các mạch điện, ví dụ bằng cách dùng một tụ điện rẽ.
division, partition, segmenting, splitting
sự chia ra
share virtual area, split into, splitting
vùng ảo phân chia
bifurcate, bisect, bisection, halve, splitting
phân đôi
cleavage, cleaving, parting, ripping, split, splitting
sự chẻ theo thớ
cleaving, crumbling-out, crush, crushing, ripping, shattering, spalling, splitting
sự đập vụn