bisect /toán & tin/
hai phần bằng nhau
bisect /xây dựng/
hai phần bằng nhau
bisect /xây dựng/
cắt làm hai
bisect
chia
bisect, bisecting, bisector
phân giác
bisect, dimidiate, halve, in twain
chia đôi
bifurcate, bisect, bisection, halve, splitting
phân đôi