Việt
sự chia đôi
phân đôi
Anh
bisection
bipartition
bifurcate
bisect
halve
splitting
sự chia đôi (góc)
bisection /toán & tin/
bipartition, bisection /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
bifurcate, bisect, bisection, halve, splitting