Việt
cắt làm hai
tháo rời ra
cắt đứt
Anh
bisect
Đức
durchetwdurchtreiben
durchetwdurchtreiben /đóng một cây đinh xuyên qúa cái gì. durchjtren.nen, (auch:) durch.tren.nen (sw. V.; hat)/
tháo rời ra; cắt đứt; cắt làm hai (entzweischneiden);
bisect /xây dựng/