TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo rời ra

tháo rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt làm hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo rời máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo gỡ một bộ phận máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tháo rời ra

a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchetwdurchtreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkuppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmontieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Verbindungen können dabei lösbar oder unlösbar sein.

Các mối ghép có thể tháo rời hoặc không thể tháo rời ra được.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Vergaser ausbauen und zerlegen.

Tháo bộ chế hòa khí và tháo rời ra từng bộ phận.

v Brennbare Materialien müssen bei der Reparatur nicht ausgebaut werden, z.B. Kraftstoffbehälter.

Vật liệu cháy được không cần phải bị tháo rời ra khi sửa chữa, thí dụ bình chứa nhiên liệu.

Richtarbeiten sind durchzuführen, bevor nicht mehr reparierbare Karosserieteile abgetrennt werden.

Công việc chỉnh sửa phải được thực hiện trước khi những phần thân vỏ xe không có khả năng sửa chữa được nữa bị tháo rời ra.

Die im Bild 4 dargestellte zweistufige Motorroller- Rennauspuffanlage besteht aus einem Vorschalldämpfer und einem abschraubbaren Kohlefaserenddämpfer.

Ống xả khí thải xe đua 2 bậc cho loại xe scooter trong Hình 4 gồm có một ống hãm thanh trước và một ống hãm thanh sau bằng sợi carbon có thể tháo rời ra được bằng đai ốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gerüst abbrechen

tháo rời giàn giáo.

sie schlugen die Möbel für den Transport ab

họ tháo rời các món đồ gỗ ra để (dễ) vận chuyên.

ein Rad vom Auto abmontieren

tháo rời một bánh xe của ô tố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a /b . bre.chen (st V.)/

(hat) tháo rời ra (thành từng phần, từng bộ phận);

tháo rời giàn giáo. : ein Gerüst abbrechen

abschlagen /(st. V.; hat)/

(landsch ) tháo rời ra; dỡ ra (abbrechen);

họ tháo rời các món đồ gỗ ra để (dễ) vận chuyên. : sie schlugen die Möbel für den Transport ab

durchetwdurchtreiben /đóng một cây đinh xuyên qúa cái gì. durchjtren.nen, (auch:) durch.tren.nen (sw. V.; hat)/

tháo rời ra; cắt đứt; cắt làm hai (entzweischneiden);

abkuppeln /(sw. V.; hat)/

thả rời; tháo rời ra; làm tách rời (abkoppeln);

abmontieren /(sw. V.; hat)/

tháo rời ra; tháo rời máy; tháo gỡ một bộ phận máy;

tháo rời một bánh xe của ô tố. : ein Rad vom Auto abmontieren