TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân giác

phân giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chia đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chia đôi góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phân giác

bisector

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 bisect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bisecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bisector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bisector of an angle

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bisectrix

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bisect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bisecting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phân giác

Halbierungslinie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

halbieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halbierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird durch die Stellung der Hinterräder gebildet und ist die Winkelhalbierende der Gesamtspur der Hinterräder (Bild 2).

Trục hình học hướng chuyển động của xe được tạo bởi vị trí của bánh xe sau và là đường phân giác của góc chụm toàn phần bánh xe sau (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist das Winkelmaß nicht größer als 30°, so darf die Maßlinie als Gerade, annähernd senkrecht zur Winkelhalbierenden, eingetragen werden (Bild 13).

Nếu kích thước góc không lớn hơn 30°, thì cho phép vẽ đường kích thước của góc là đường thẳng, gần như thẳng góc với phân giác của góc (Hình 13).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halbieren /vt/HÌNH/

[EN] bisect

[VI] chia đôi (góc), phân giác

halbierend /adj/HÌNH/

[EN] bisecting (thuộc)

[VI] (thuộc) chia đôi góc, phân giác

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân giác

(toán) Halbierungslinie f. phân giác khí (kỹ) Winkelmaß n.

Từ điển toán học Anh-Việt

bisector

phân giác

bisector of an angle

phân giác (của một góc)

bisectrix

phân giác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bisect, bisecting, bisector

phân giác

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bisector

phân giác