Việt
phân giác
chia đôi
chia đôi góc
Anh
bisector
bisect
bisecting
bisector of an angle
bisectrix
Đức
Halbierungslinie
halbieren
halbierend
Sie wird durch die Stellung der Hinterräder gebildet und ist die Winkelhalbierende der Gesamtspur der Hinterräder (Bild 2).
Trục hình học hướng chuyển động của xe được tạo bởi vị trí của bánh xe sau và là đường phân giác của góc chụm toàn phần bánh xe sau (Hình 2).
Ist das Winkelmaß nicht größer als 30°, so darf die Maßlinie als Gerade, annähernd senkrecht zur Winkelhalbierenden, eingetragen werden (Bild 13).
Nếu kích thước góc không lớn hơn 30°, thì cho phép vẽ đường kích thước của góc là đường thẳng, gần như thẳng góc với phân giác của góc (Hình 13).
halbieren /vt/HÌNH/
[EN] bisect
[VI] chia đôi (góc), phân giác
halbierend /adj/HÌNH/
[EN] bisecting (thuộc)
[VI] (thuộc) chia đôi góc, phân giác
(toán) Halbierungslinie f. phân giác khí (kỹ) Winkelmaß n.
phân giác (của một góc)
bisect, bisecting, bisector