halbieren /(sw. V.; hat)/
chia đôi;
cắt đôi;
phân đôi;
bổ đôi;
eine Apfelsine hal bieren : bổ đôi quả cam.
halbieren /(sw. V.; hat)/
làm giảm một nửa;
bớt một nửa;
die Öleinfuhr hal bieren : giảm một nửa lượng dầu nhập khẩu.
halbieren /(sw. V.; hat)/
giảm một nủà;
hạ xuống một nửa;
das Wirtschaftswachstum hat sich halbiert : mức tăng trưỗng kỉnh tế đã giảm đi một nửa.