TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halbieren

chia đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối ghép mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm một nửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt một nửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm một nủà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ xuống một nửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

halbieren

bisect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

halve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

halbieren

halbieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

in zwei Teile teilen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

halbieren

dédoubler

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

partager en deux

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzenschutzmittel, auch als Biozide bzw. Pestizide bezeichnet, halbieren den Verlust, was ihren Einsatz angesichts der Bevölkerungsentwicklung der Erde notwendig macht.

Thuốc bảo vệ thực vật, còn gọi là thuốc trừ dịch hại, làm giảm một nửa thất thoát, điều cần thiết trước tình trạng phát triển dân số địa cầu hiện nay.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Formate A1 bis A10 entstehen jeweils durch Halbieren der längsten Seite des nächstgrößeren Formates.

Mỗi khổ giấy từ A1 đến A10 được tạo lần lượt bằng chia phân nửa cạnh dài của khổ giấy lớn hơn kế nó.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb sind die Ölwechselintervalle zu halbieren.

Do đó khoảng thời gian thay dầu động cơ phải giảm đi một nửa.

Die Ölwechselintervalle sind deswegen mindestens zu halbieren.

Vì vậy khoảng thời gian thay dầu giảm xuống ít nhất một nửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Apfelsine hal bieren

bổ đôi quả cam.

die Öleinfuhr hal bieren

giảm một nửa lượng dầu nhập khẩu.

das Wirtschaftswachstum hat sich halbiert

mức tăng trưỗng kỉnh tế đã giảm đi một nửa.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

halbieren,in zwei Teile teilen

bisect

halbieren, in zwei Teile teilen

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

halbieren

dédoubler

halbieren

halbieren

partager en deux

halbieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbieren /(sw. V.; hat)/

chia đôi; cắt đôi; phân đôi; bổ đôi;

eine Apfelsine hal bieren : bổ đôi quả cam.

halbieren /(sw. V.; hat)/

làm giảm một nửa; bớt một nửa;

die Öleinfuhr hal bieren : giảm một nửa lượng dầu nhập khẩu.

halbieren /(sw. V.; hat)/

giảm một nủà; hạ xuống một nửa;

das Wirtschaftswachstum hat sich halbiert : mức tăng trưỗng kỉnh tế đã giảm đi một nửa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halbieren /vt/XD/

[EN] halve

[VI] chia đôi, phân đôi; nối ghép mộng

halbieren /vt/HÌNH/

[EN] bisect

[VI] chia đôi (góc), phân giác