Việt
giảm một nủà
hạ xuống một nửa
Đức
halbieren
das Wirtschaftswachstum hat sich halbiert
mức tăng trưỗng kỉnh tế đã giảm đi một nửa.
halbieren /(sw. V.; hat)/
giảm một nủà; hạ xuống một nửa;
mức tăng trưỗng kỉnh tế đã giảm đi một nửa. : das Wirtschaftswachstum hat sich halbiert