TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

dédoubler

halbieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

dédoubler

dédoubler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dédoubler

dédoubler

halbieren

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dédoubler

dédoubler [deduble] I. V. tr. [1] 1. Tháo lóp lót. Dédoubler une veste: Tháo lần lót trong của áo vét. 2. Phân đôi. Dédoubler une classe aux effectifs trop nombreux: Phăn dôi một lóp học quá dông. Dédoubler un train: Cho tàu chạy thêm chuyên (trưóc chỉ có 1 chuyên). II. V. pron. 1. Phân làm hai. 2. TÂMTHẦN Bệnh nhị hóa nhân cách.