TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt đôi

cắt đôi

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xẻ đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt đứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt đứt rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cắt đôi

Cut in two

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Đức

cắt đôi

entzweischneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Apfelsine hal bieren

bổ đôi quả cam.

er schnitt das Band durch

anh ấy cắt đứt dải băng

mit durchgeschnittener Kehle

với cổ họng bị cắt đứt. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzweischneiden /(unr. V.; hat)/

cắt đôi; xẻ đôi;

halbieren /(sw. V.; hat)/

chia đôi; cắt đôi; phân đôi; bổ đôi;

bổ đôi quả cam. : eine Apfelsine hal bieren

durch /schneiden (unr. V.; hat)/

cắt đứt ra; chặt đứt rời ra; cắt đôi; chặt đôi;

anh ấy cắt đứt dải băng : er schnitt das Band durch với cổ họng bị cắt đứt. 2 : mit durchgeschnittener Kehle

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cut in two

cắt đôi