TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt đứt ra

Cắt đứt ra

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xén

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

chặt đứt rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cắt đứt ra

blanking

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

cắt đứt ra

Ausschneiden

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch spezielle Enzyme werden beim sogenannten Spleißen die Introns entfernt und die verbleibenden Exons zur funktionsfähigen mRNA verknüpft, die dann aus dem Zellkern durch Kernmembranporen in das Zellplasma gelangt (Bild 1).

Với một loại enzyme đặc biệt, intron bị cắt đứt ra và các exon được nối lại, thành một nhánh mới mRNA có chức năng, chỉ bao gồm exon. Hiện tượng này gọi là hiện tượng cắt nối(splicing). Sau đó mRNA nhẹ nhàng di chuyển xuyên ra màng nhân vào tế bào chất. (Hình 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schnitt das Band durch

anh ấy cắt đứt dải băng

mit durchgeschnittener Kehle

với cổ họng bị cắt đứt. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch /schneiden (unr. V.; hat)/

cắt đứt ra; chặt đứt rời ra; cắt đôi; chặt đôi;

anh ấy cắt đứt dải băng : er schnitt das Band durch với cổ họng bị cắt đứt. 2 : mit durchgeschnittener Kehle

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Ausschneiden

[EN] blanking

[VI] Cắt đứt ra, xén