Việt
Cắt đứt ra
xén
chặt đứt rời ra
cắt đôi
chặt đôi
Anh
blanking
Đức
Ausschneiden
durch
Durch spezielle Enzyme werden beim sogenannten Spleißen die Introns entfernt und die verbleibenden Exons zur funktionsfähigen mRNA verknüpft, die dann aus dem Zellkern durch Kernmembranporen in das Zellplasma gelangt (Bild 1).
Với một loại enzyme đặc biệt, intron bị cắt đứt ra và các exon được nối lại, thành một nhánh mới mRNA có chức năng, chỉ bao gồm exon. Hiện tượng này gọi là hiện tượng cắt nối(splicing). Sau đó mRNA nhẹ nhàng di chuyển xuyên ra màng nhân vào tế bào chất. (Hình 1)
er schnitt das Band durch
anh ấy cắt đứt dải băng
mit durchgeschnittener Kehle
với cổ họng bị cắt đứt. 2
durch /schneiden (unr. V.; hat)/
cắt đứt ra; chặt đứt rời ra; cắt đôi; chặt đôi;
anh ấy cắt đứt dải băng : er schnitt das Band durch với cổ họng bị cắt đứt. 2 : mit durchgeschnittener Kehle
[EN] blanking
[VI] Cắt đứt ra, xén