TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halbierungslinie

đường phân giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

halbierungslinie

bisector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

halbierungslinie

Halbierungslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Winkelhalbierende

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

halbierungslinie

bissectrice

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Halbierungslinie,Winkelhalbierende

bissectrice

Halbierungslinie, Winkelhalbierende

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbierungslinie /f/HÌNH/

[EN] bisector

[VI] đường phân giác