Việt
đường phân giác
Anh
bisectrix
bisector
Đức
Winkelhalbierende
Halbierungslinie
Sie wird durch die Stellung der Hinterräder gebildet und ist die Winkelhalbierende der Gesamtspur der Hinterräder (Bild 2).
Trục hình học hướng chuyển động của xe được tạo bởi vị trí của bánh xe sau và là đường phân giác của góc chụm toàn phần bánh xe sau (Hình 2).
bisector, bisectrix
Winkelhalbierende /f/HÌNH/
[EN] bisectrix
[VI] đường phân giác
Halbierungslinie /f/HÌNH/
[EN] bisector