TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường phân giác

đường phân giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường phân giác

bisectrix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bisector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bisector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bisectrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường phân giác

Winkelhalbierende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbierungslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird durch die Stellung der Hinterräder gebildet und ist die Winkelhalbierende der Gesamtspur der Hinterräder (Bild 2).

Trục hình học hướng chuyển động của xe được tạo bởi vị trí của bánh xe sau và là đường phân giác của góc chụm toàn phần bánh xe sau (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bisector, bisectrix

đường phân giác

bisector

đường phân giác

bisectrix

đường phân giác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Winkelhalbierende /f/HÌNH/

[EN] bisectrix

[VI] đường phân giác

Halbierungslinie /f/HÌNH/

[EN] bisector

[VI] đường phân giác