Việt
sự nứt nẻ
sự nứt tách
sự tách chẻ mud ~ sự nứt nẻ của bùn soil ~ sự nứt nẻ của đất
Anh
splitting
decreppitation
cracking
Đức
Spaltung
sự nứt nẻ, sự nứt tách
sự nứt nẻ, sự tách chẻ mud ~ sự nứt nẻ của bùn soil ~ sự nứt nẻ của đất
splitting /xây dựng/
Spaltung /f/XD/
[EN] splitting
[VI] sự nứt nẻ