Việt
sự phân mảnh hình
sự phân đoạn hình
Anh
picture segmentation
segmenting
splitting
image segmentation
intermediate processing
scene segmentation
Đức
Bildsegmentierung
Pháp
segmentation de l'image
image segmentation,intermediate processing,picture segmentation,scene segmentation /IT-TECH/
[DE] Bildsegmentierung
[EN] image segmentation; intermediate processing; picture segmentation; scene segmentation
[FR] segmentation de l' image
picture segmentation, segmenting, splitting
phân đoạn hình Sự chia một hình phức tạp thành các phần tương ứng với các miền hoặc các đối tượng, sao cho sau đó có thề mô tả hình theo các phần, tính chất của chúng và quan hệ không gian của chúng. Còn gọt là scene analysis; segmentation. •