TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

picture segmentation

sự phân mảnh hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân đoạn hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

picture segmentation

picture segmentation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 segmenting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image segmentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate processing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scene segmentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

picture segmentation

Bildsegmentierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

picture segmentation

segmentation de l'image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image segmentation,intermediate processing,picture segmentation,scene segmentation /IT-TECH/

[DE] Bildsegmentierung

[EN] image segmentation; intermediate processing; picture segmentation; scene segmentation

[FR] segmentation de l' image

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

picture segmentation

sự phân đoạn hình

picture segmentation, segmenting, splitting

sự phân đoạn hình

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

picture segmentation

phân đoạn hình Sự chia một hình phức tạp thành các phần tương ứng với các miền hoặc các đối tượng, sao cho sau đó có thề mô tả hình theo các phần, tính chất của chúng và quan hệ không gian của chúng. Còn gọt là scene analysis; segmentation. •

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

picture segmentation

sự phân mảnh hình