profit
['prɔfit]
o lời, lãi, lợi nhuận, lợi ích
§ contigent profit : lãi ngẫu nhiên, lãi may rủi
§ excess profit : lãi thặng dư, siêu lợi nhuận
§ gross profit : lãi gộp, tổng lợi nhuận
§ net profit : lãi dòng, lãi thuần, lợi nhuận thuần tính
§ undistributed profit : lãi không phân chia
§ profit-sharing bidding : sự bỏ thầu cao
§ profit-to-investment ratio : tỷ số lợi nhuận/đầu tư