Việt
sự trở lại
sự trở về
sự quay trở lại
Anh
return
return from a procedure
Đức
Rückkehr
Rücksprung
Pháp
point de sortie
point de sortie d'une procédure
retour
jmdn. zur Rückkehr bewegen
thuyết phục ai quay về
die Rückkehr zu alten Gewohnheiten
sự quay trở lại những thói quen cũ.
Rückkehr,Rücksprung /IT-TECH/
[DE] Rückkehr; Rücksprung
[EN] return; return from a procedure
[FR] point de sortie; point de sortie d' une procédure; retour
Rückkehr /[’nkkeir], die; -/
sự trở về; sự trở lại; sự quay trở lại;
jmdn. zur Rückkehr bewegen : thuyết phục ai quay về die Rückkehr zu alten Gewohnheiten : sự quay trở lại những thói quen cũ.
Rückkehr /f/M_TÍNH/
[EN] return
[VI] sự trở lại, sự trở về