TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phản hồi

sự phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồi tiếp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự liên hệ ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự phản hồi

feedback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 feedback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feedback n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

sự phản hồi

Reperkussion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feedback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feedback /nt/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp, sự phản hồi, sự liên hệ ngược

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reperkussion /die; -, -en (Musik)/

sự phản hồi; sự dội lại (âm thanh );

Từ điển ô tô Anh-Việt

feedback n.

Sự phản hồi, hồi tiếp (trong điều khiển kín)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feedback

sự phản hồi

feedback

sự phản hồi

return

sự phản hồi