TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hồi tiếp

sự hồi tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự liên hệ ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phản hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoàn ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động ngược lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hồi tiếp

feedback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 feedback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retroaction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự hồi tiếp

Rückkopplung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feedback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruckkoppelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckkopplung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt keine Rückkopplung.

Ở đây không có sự hồi tiếp (liên hệ ngược để phản hồi).

Ein effektiv arbeitendes Qualitätsmanagementist gekennzeichnet durch eine kontinuierlicheRückkopplung zwischen Kundenwünschen, derQualitätsplanung und der Qualitätsprüfung(Übersicht 1).

Đặc điểm của hệ thống quản lý chất lượng hiệu năng cao là sự hồi tiếp liên tục giữa mong muốn của khách hàng, kế hoạch chất lượng và kiểm tra chất lượng (Tổng quan 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

induktive Rückkopp lung

sự hồi tiếp cảm ứng

kapazitive Rück kopplung

sự hồi tiếp điện dung

negative Rückkohlung

sự hồi tiếp âm

positive Rück kopplung

sự hồi tiếp dưcmg.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retroaction

sự tác động ngược lại, sự hồi tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckkoppelung,Ruckkopplung /die/

(Kybernetik) sự hồi tiếp;

Ruckkoppelung,Ruckkopplung /die/

(Elektrot ) sự hoàn ngược; sự hồi tiếp;

sự hồi tiếp cảm ứng : induktive Rückkopp lung sự hồi tiếp điện dung : kapazitive Rück kopplung sự hồi tiếp âm : negative Rückkohlung sự hồi tiếp dưcmg. : positive Rück kopplung

Feedback /[fi-.dbask], das; -s, -s/

(Kybernetik) sự hồi tiếp; sự hoàn ngược;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückkopplung /ỉ =, -en (radio)/

sự hồi tiếp; (diện) sự hoàn ngược.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feedback

sự hồi tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp

Rückführung /f/V_THÔNG/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp (vòng kiểm tra)

Rückführung /f/CNH_NHÂN, Đ_KHIỂN/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp, sự liên hệ ngược

Rückführung /f/CƠ, V_LÝ/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp, sự liên hệ ngược

Rückführung /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp, sự liên hệ ngược

Rückkopplung /f/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, CNH_NHÂN, Đ_KHIỂN, CƠ, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp, sự liên hệ ngược

Feedback /nt/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp, sự phản hồi, sự liên hệ ngược