TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruckkoppelung

sự hồi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rückkoppelung

feedback

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rückkoppelung

Rückkoppelung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
ruckkoppelung

Ruckkoppelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckkopplung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

induktive Rückkopp lung

sự hồi tiếp cảm ứng

kapazitive Rück kopplung

sự hồi tiếp điện dung

negative Rückkohlung

sự hồi tiếp âm

positive Rück kopplung

sự hồi tiếp dưcmg.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckkoppelung,Ruckkopplung /die/

(Kybernetik) sự hồi tiếp;

Ruckkoppelung,Ruckkopplung /die/

(Elektrot ) sự hoàn ngược; sự hồi tiếp;

induktive Rückkopp lung : sự hồi tiếp cảm ứng kapazitive Rück kopplung : sự hồi tiếp điện dung negative Rückkohlung : sự hồi tiếp âm positive Rück kopplung : sự hồi tiếp dưcmg.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückkoppelung

feedback