TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 feedback

liên hệ ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hồi tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bồi dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch hồi tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông tin hồi tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hồi dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 feedback

 feedback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derivative feedback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

echo volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feedback

liên hệ ngược

 feedback

sự hồi tiếp

 feedback /hóa học & vật liệu/

bồi dưỡng

 feedback

mạch hồi tiếp

 feedback

sự phản hồi

 feedback /đo lường & điều khiển/

thông tin hồi tiếp

Một phần thông tin đầu ra của hệ thống được đưa trở lại đầu vào của hệ thống.

The return of part of the output of a system to the input of the system.

 feedback, regeneration /xây dựng/

sự hồi dưỡng

 derivative feedback, feedback

liên hệ ngược

echo volume, feedback

vùng phản hồi