TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückführung

sự hồi tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuần hoàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự liên hệ ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lặp lại chu trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sử dụng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đưa trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa về nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rückführung

feedback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recirculation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

follow-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recycling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backhaul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backhaul network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rear guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feed back

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feedback loop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scavenging

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rückführung

Rückführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückkopplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückmeldung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rückführung

rétroaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backhaul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau d'amenée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau de backhaul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guide de derrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asservissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

message de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retour d'informations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückführung /die/

sự đưa trở về; sự dẫn về;

Rückführung /die/

(Völkern) sự hồi hương; sự đưa về nước (Repatriierung);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückführung

scavenging

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückführung /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Rückführung

[EN] feedback

[FR] rétroaction

Rückführung /IT-TECH/

[DE] Rückführung

[EN] backhaul; backhaul network

[FR] backhaul; réseau d' amenée; réseau de backhaul

Rückführung /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rückführung

[EN] rear guide

[FR] guide de derrière

Rückführung,Rückkopplung /IT-TECH,TECH/

[DE] Rückführung; Rückkopplung

[EN] feed back

[FR] rétroaction

Rückfluss,Rückführung,Rückkopplung,Rückmeldung /IT-TECH/

[DE] Rückfluss; Rückführung; Rückkopplung; Rückmeldung

[EN] feedback; feedback loop

[FR] asservissement; message de retour; retour d' informations; réaction; rétroaction

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp

Rückführung /f/SỨ_TT/

[EN] recirculation

[VI] sự tuần hoàn (của dòng trong lò bể)

Rückführung /f/CNH_NHÂN, Đ_KHIỂN/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp, sự liên hệ ngược

Rückführung /f/VTHK/

[EN] follow-up

[VI] sự bám sát, sự tiếp tục (trực thăng)

Rückführung /f/CƠ, V_LÝ/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp, sự liên hệ ngược

Rückführung /f/V_THÔNG/

[EN] recycling

[VI] sự lặp lại chu trình

Rückführung /f/V_THÔNG/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp (vòng kiểm tra)

Rückführung /f/ÔNMT/

[EN] recycling

[VI] sự tái chế, sự sử dụng lại

Rückführung /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] feedback

[VI] sự hồi tiếp, sự liên hệ ngược