Rückführung /f/V_THÔNG/
[EN] recycling
[VI] sự lặp lại chu trình
Rückführung /f/ÔNMT/
[EN] recycling
[VI] sự tái chế, sự sử dụng lại
Rückgewinnung /f/P_LIỆU, THAN/
[EN] recycling
[VI] sự tái chế
Wiedergewinnung /f/P_LIỆU/
[EN] recycling
[VI] sự tái sinh
Wiederverwendung /f/THAN/
[EN] recycling
[VI] sự tuần hoàn kín
Wiederverwertung /f/P_LIỆU, V_THÔNG/
[EN] recycling
[VI] sự tái chế (chất thải)
Recycling /nt/P_LIỆU, ĐIỆN, SỨ_TT, CT_MÁY, ÔNMT/
[EN] recycling
[VI] sự tái chế
Wiederverwendung /f/P_LIỆU/
[EN] recycling, reuse
[VI] sự tái sinh, sự sử dụng lại