TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recycling

tái chế

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự lặp lại chu trình

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sử dụng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái chế/ tái sử dụng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự quay vòng

 
Tự điển Dầu Khí

sự tuần hoàn

 
Tự điển Dầu Khí

sự tái chu chuyển

 
Tự điển Dầu Khí

sự tái chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuần hoàn kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái chế ~ of waste sự tái tuần hoàn của chất thải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự tái tạo

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tận dụng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Quá trình tuần hoàn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tái sử dụng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tái chế tái sử dụng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bóng đèn huỳnh quang

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tái chế biến xe ô tô cũ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hủy xe cũ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tái tuần hoàn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tái chế/tái sử dụng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

recycling

recycling

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluorescent lamp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

old car disposal

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 reusable waste product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

recycling

Recycling

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederverwertung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verwertung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückgewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedergewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederverwendung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreislaufführung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Recyceln

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Recycling von Leuchtstofflampen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Altautoentsorgung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rückführung von Stoffen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recycling

recyclage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recycling, reusable waste product

sự sử dụng lại (vật liệu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recycling /ENVIR/

[DE] Recycling; Rückführung von Stoffen; Wiederverwertung

[EN] recycling

[FR] recyclage

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Recycling

[VI] tái chế

[EN] Recycling

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

recycling

tái chế/tái sử dụng

Quá trình biến đổi vật chất (đặc biệt là chất thải) về trạng thái ban đầu để có thể tái sử dụng.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Recycling

tái tuần hoàn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verwertung

recycling (certificate)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Recyceln

[EN] recycling

[VI] tái sử dụng

Verwertung

[EN] recycling

[VI] tái chế tái sử dụng

Recycling von Leuchtstofflampen

[EN] recycling, fluorescent lamp

[VI] tái sử dụng, bóng đèn huỳnh quang

Altautoentsorgung

[EN] old car disposal, recycling

[VI] tái chế biến xe ô tô cũ, hủy xe cũ

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kreislaufführung

[EN] Recycling

[VI] Quá trình tuần hoàn

Recycling

[EN] Recycling

[VI] Tái chế

Từ điển Polymer Anh-Đức

recycling

Recycling, Wiederverwertung

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Recycling

[VI] (n) Sự tái tạo, tận dụng

[EN] (e.g. the ~ of waste materials: Tái tạo các chất thải).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recycling

tái chế ~ of waste sự tái tuần hoàn của chất thải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführung /f/V_THÔNG/

[EN] recycling

[VI] sự lặp lại chu trình

Rückführung /f/ÔNMT/

[EN] recycling

[VI] sự tái chế, sự sử dụng lại

Rückgewinnung /f/P_LIỆU, THAN/

[EN] recycling

[VI] sự tái chế

Wiedergewinnung /f/P_LIỆU/

[EN] recycling

[VI] sự tái sinh

Wiederverwendung /f/THAN/

[EN] recycling

[VI] sự tuần hoàn kín

Wiederverwertung /f/P_LIỆU, V_THÔNG/

[EN] recycling

[VI] sự tái chế (chất thải)

Recycling /nt/P_LIỆU, ĐIỆN, SỨ_TT, CT_MÁY, ÔNMT/

[EN] recycling

[VI] sự tái chế

Wiederverwendung /f/P_LIỆU/

[EN] recycling, reuse

[VI] sự tái sinh, sự sử dụng lại

Tự điển Dầu Khí

recycling

[, ri:'saikliɳ]

  • danh từ

    o   sự lặp lại chu trình

    Sự bơm lại khí vào trong bể chứa khí khi khí được sản xuất. Trước khi được bơm trở lại khí được khử bỏ hiđrocacbon lỏng. Việc lặp lại chu trình như vậy đảm bảo giữ được áp suất và ngăn không để xảy ra hiện tượng ngưng tụ trước của các hiđrocacbon lỏng.

    o   sự quay vòng, sự tuần hoàn, sự tái chu chuyển

    §   recycling unit : cơ sở lặp lại chu trình

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    recycling

    lặp tại chu trình Sự trò lai một điều kiện ban đầu, như trở lại 0 hoặc 1 ở một mạch đếm.

    Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Recycling

    [EN] recycling

    [VI] Tái chế

    Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

    Recycling

    [VI] Tái chế (sự)

    [EN] recycling

    Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

    recycling

    Wiederverwertung

    recycling

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Recycling

    [VI] tái chế

    [EN] recycling

    Wiederverwertung

    [VI] tái chế/ tái sử dụng

    [EN] recycling