TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

altautoentsorgung

Loại bỏ ô tô hết hạn sử dụng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tái chế biến xe ô tô cũ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hủy xe cũ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

altautoentsorgung

End of life vehicle disposal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

old car disposal

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

recycling

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

altautoentsorgung

Altautoentsorgung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Altautoentsorgung

[EN] old car disposal, recycling

[VI] tái chế biến xe ô tô cũ, hủy xe cũ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Altautoentsorgung

[EN] End of life vehicle disposal

[VI] Loại bỏ ô tô hết hạn sử dụng