TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
tái tuần hoàn
tái tuần hoàn
2
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
tái tuần hoàn
Recirculated
1
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Recycling
1
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
reliquely
1
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
recirculate
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
recirculate
/điện/
tái tuần hoàn
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Recirculated
tái tuần hoàn
Recycling
tái tuần hoàn
reliquely
tái tuần hoàn