TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái tuần hoàn

tái tuần hoàn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tái tuần hoàn

Recirculated

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Recycling

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

reliquely

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 recirculate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculate /điện/

tái tuần hoàn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Recirculated

tái tuần hoàn

Recycling

tái tuần hoàn

reliquely

tái tuần hoàn