TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình tuần hoàn

quá trình tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

quá trình tuần hoàn

 cyclic process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periodic process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recycle process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Recycling

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cyclic process

 
Từ điển toán học Anh-Việt

periodie process

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

quá trình tuần hoàn

Kreislaufführung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

cyclic process

quá trình tuần hoàn

periodie process

quá trình tuần hoàn

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kreislaufführung

[EN] Recycling

[VI] Quá trình tuần hoàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclic process, periodic process, recycle process

quá trình tuần hoàn