TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình tuần hoàn

quá trình tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

quá trình tuần hoàn

 cyclic process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periodic process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recycle process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Recycling

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cyclic process

 
Từ điển toán học Anh-Việt

periodie process

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

quá trình tuần hoàn

Kreislaufführung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da rund 85 % des Wasserverbrauchs der chemischpharmazeutischen Industrie auf Kühlwasser entfällt, wird durch eine Kreislaufführung mit Zwischenkühlung (z. B. in Kühltürmen) und durch Koppelung verschiedener Verfahrensstufen Kühlwasser mehrfach verwendet.

Vì khoảng 85% nước tiêu dùng trong ngành công nghiệp hóa - dược là nước làm mát nên nó được dùng lại nhiều lần bằng một quá trình tuần hoàn với nhiều đoạn làm mát xen giữa (thí dụ trong tháp giải nhiệt) và bằng cách kết nối những giai đoạn khác nhau của quá trình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Halogenlampen bleibt der Glaskolben klar, da sich wegen des Kreisprozesses an dieser Stelle kein verdampftes Wolfram absetzen kann.

Ở đèn halogen, bóng thủy tinh giữ được độ trong suốt vì với quá trình tuần hoàn, wolfram bốc hơi không thể kết tụ ở bề mặt thủy tinh, qua đó hiệu suất chiếu sáng không bị giảm.

Die verdampften Wolframpartikel durchlaufen einen chemischen Prozess und setzen sich wieder auf der heißesten Stelle des Glühdrahtes ab (Kreisprozess).

Những hạt wolfram bốc hơi trải qua phản ứng hóa học với các phần tử khí halogen và kết tụ ở chỗ nóng nhất của dây tóc (Wol-fram được tách ra bám trở lại dây tóc và khí halogen lại được giải phóng: quá trình tuần hoàn – ND).

Từ điển toán học Anh-Việt

cyclic process

quá trình tuần hoàn

periodie process

quá trình tuần hoàn

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kreislaufführung

[EN] Recycling

[VI] Quá trình tuần hoàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclic process, periodic process, recycle process

quá trình tuần hoàn