Việt
tái chế
tái sinh
phục hồi
quay vòng
chu kỳ lặp lại
tuần hoàn
tái sử dụng
Anh
Recycle
recycling
Đức
Recyceln
wiederverwerten
Altpapier recyceln
tái chế giấy cữ.
recycle
recyceln, wiederverwerten
recyceln /[ri'saikaln] (sw. V.; hat)/
tái chế; tái sinh;
Altpapier recyceln : tái chế giấy cữ.
recyceln /vt/P_LIỆU, ÔNMT/
[EN] recycle
[VI] tái chế (vật liệu đã thải bỏ)
[EN] recycling
[VI] tái sử dụng
[DE] Recyceln
[EN] Recycle
[VI] tái sinh, phục hồi, tái chế, quay vòng, chu kỳ lặp lại, tuần hoàn