Việt
tái chế tái sử dụng
dùng
sử dụng
úng dụng
thực hiện
thực hành.
sự dùng
sự sử dụng
sự ứng dụng
sự khai thác
sự thu hồi
sự tái sử đụng
Anh
recycling
utilisation
utilization
recovery
Đức
Verwertung
Verwertung von Abfällen
Pháp
valorisation des déchets
Verwertung,Verwertung von Abfällen /ENVIR/
[DE] Verwertung; Verwertung von Abfällen
[EN] recovery
[FR] valorisation des déchets
Verwertung /die; -, -en/
sự dùng; sự sử dụng; sự ứng dụng;
sự khai thác;
sự thu hồi; sự tái sử đụng (đồ thải bỏ);
Verwertung /f =, -en/
1. [sự] dùng, sử dụng, úng dụng; 2. [sự] thực hiện, thực hành.
utilisation (GB)
utilization (US)
recycling (certificate)
[EN] recycling
[VI] tái chế tái sử dụng