TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückgewinnung

sự thu hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cải tạo

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

thu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích nhiệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tái sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôi phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rückgewinnung

recovery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reclamation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recycling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rückgewinnung

Rückgewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wiedereinsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erholung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wiedererlangung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

rückgewinnung

régénération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

récupération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

recovery

Erholung; (reclamation) Rückgewinnung, Wiedererlangung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückgewinnung /die/

sự tái sinh; sự thu hồi; sự khôi phục (Zuriiekgewinnung);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückgewinnung /ENVIR/

[DE] Rückgewinnung

[EN] reclamation

[FR] régénération

Rückgewinnung,Wiedereinsatz /ENVIR/

[DE] Rückgewinnung; Wiedereinsatz

[EN] reclamation

[FR] récupération

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückgewinnung /f/

1. [sự] thu hồi, tái sinh; 2.[sự] hoàn nhiệt, tích nhiệt.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Reclamation

[DE] Rückgewinnung

[VI] Cải tạo

[EN] (In recycling) Restoration of materials found in the waste stream to a beneficial use which may be for purposes other than the original use.

[VI] (Trong tái chế) Sự phục hồi vật liệu trong dòng nước thải để sử dụng có lợi, có thể là cho những mục đích khác công dụng ban đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückgewinnung /f/P_LIỆU, THAN/

[EN] recycling

[VI] sự tái chế

Rückgewinnung /f/C_DẺO, ÔN_BIỂN/

[EN] recovery

[VI] sự thu hồi, sự tái chế