TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reclamation

Cải tạo

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự phục hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. sự cải tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cải lương 2. sự khai hoang 3. sự làm khô 4. sự thuần hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cải tạo môi trường ~ of salterns sự cải tạo đồng muối land ~ sự cải tạo đất elastic ~ sự phục hồi độ đàn hồi của một thể rắn primary ~ thu hồi sơ cấp ~ ratio tỉ l ệ thu h ồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thu hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tu chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuyển lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tái sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reclamation

reclamation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reclamation

Rückgewinnung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Melioration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederurbarmachung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiedereinsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weiterverwertung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

reclamation

bonification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en valeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redéfrichement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remise en état

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

récupération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régénération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weiterverwertung /f/P_LIỆU/

[EN] reclamation

[VI] sự tái sinh, sự phục hồi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reclamation

[DE] Melioration

[EN] reclamation

[FR] bonification; mise en valeur

reclamation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wiederurbarmachung

[EN] reclamation

[FR] redéfrichement; remise en état

reclamation /BUILDING/

[DE] Melioration

[EN] reclamation

[FR] bonification; mise en valeur

reclamation /ENVIR/

[DE] Rückgewinnung; Wiedereinsatz

[EN] reclamation

[FR] récupération

reclamation /ENVIR/

[DE] Rückgewinnung

[EN] reclamation

[FR] régénération

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reclamation

sự thu hồi, sự tu chỉnh, sự tuyển lại, sự phục hồi

Từ điển môi trường Anh-Việt

Reclamation

Cải tạo

(In recycling) Restoration of materials found in the waste stream to a beneficial use which may be for purposes other than the original use.

(Trong tái chế) Sự phục hồi vật liệu trong dòng nước thải để sử dụng có lợi, có thể là cho những mục đích khác công dụng ban đầu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Reclamation

[DE] Rückgewinnung

[VI] Cải tạo

[EN] (In recycling) Restoration of materials found in the waste stream to a beneficial use which may be for purposes other than the original use.

[VI] (Trong tái chế) Sự phục hồi vật liệu trong dòng nước thải để sử dụng có lợi, có thể là cho những mục đích khác công dụng ban đầu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reclamation

1. sự cải tạo, sự cải lương 2. sự khai hoang 3. sự làm khô (đầm lầy ) 4. sự thuần hóa (thú r ừng ) , sự cải tạo môi trường ~ of salterns sự cải tạo đồng muối land ~ sự cải tạo đất elastic ~ sự phục hồi độ đàn hồi của một thể rắn primary ~ thu hồi sơ cấp ~ ratio tỉ l ệ thu h ồi