Việt
sự trồng cấy lại
sự nuôi trồng lại
Anh
recultivation
reclamation
Đức
Wiederurbarmachung
Pháp
redéfrichement
remise en état
Wiederurbarmachung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wiederurbarmachung
[EN] reclamation
[FR] redéfrichement; remise en état
Wiederurbarmachung /f/ÔNMT/
[EN] recultivation
[VI] sự trồng cấy lại, sự nuôi trồng lại (vùng đất hoặc vùng nước)