Việt
sự trồng cấy lại
sự nuôi trồng lại
tái trồng trọt <m>
tái tạo thảm thực vật <m>
Anh
recultivation
revegetation
Đức
Wiederurbarmachung
Rekultivierung
[EN] recultivation
[VI] tái trồng trọt < m>
[EN] revegetation, recultivation
[VI] tái tạo thảm thực vật < m>
Wiederurbarmachung /f/ÔNMT/
[VI] sự trồng cấy lại, sự nuôi trồng lại (vùng đất hoặc vùng nước)